Có 2 kết quả:
勤俭耐劳 qín jiǎn nài láo ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄋㄞˋ ㄌㄠˊ • 勤儉耐勞 qín jiǎn nài láo ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄋㄞˋ ㄌㄠˊ
qín jiǎn nài láo ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄋㄞˋ ㄌㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
diligent and able to endure hardship (idiom)
Bình luận 0
qín jiǎn nài láo ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄋㄞˋ ㄌㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
diligent and able to endure hardship (idiom)
Bình luận 0